Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sử dụng" 1 hit

Vietnamese sử dụng
button1
English Verbsuse, utilize
Example
có thể sử dụng lại
can be reused

Search Results for Synonyms "sử dụng" 3hit

Vietnamese liều lượng sử dụng
button1
English Nounsdosage
Example
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
Use as directed
Vietnamese quyền sử dụng đất
button1
English Nounsland using right
Vietnamese hạn sử dụng
button1
English Nounsbest before
Example
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
The expiration date of this cake is tomorrow.

Search Results for Phrases "sử dụng" 20hit

sử dụng máy sấy
use a dryer
sử dụng mạng xã hội
Use SNS
có thể sử dụng lại
can be reused
sử dụng máy tính để làm việc
work using a computer
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
More than 80% of Vietnamese people use smartphones
sử dụng giấy tiết kiệm
save paper usage
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
Use only cards instead of cash
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
heat food in the microwave
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
In Vietnam, only banknotes are used.
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
Vietnamese people are not used to using currency.
sử dụng thuốc kháng sinh
use antibiotics
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Reduce pain medication use
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
Introducing a facial recognition system
sử dụng năng lượng mặt trời
Use solar power
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
Increase the humidity in the room with a humidifier
Bố sử dụng máy mát-xa sau giờ làm việc.
My father uses a massager after work.
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
Use as directed
Tôi sử dụng thanh toán điện tử.
I use electronic payment.
nên hạn chế sử dụng chai nhựa
We should reduce the use of plastic bottles

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z